U tuyến giáp là tình trạng xuất hiện khối mô bất thường trong tuyến giáp, với khoảng 80% là lành tính. Lương Y Nguyễn Thị Thái chia sẻ thông tin chi tiết về định nghĩa, phân loại, triệu chứng và phương pháp điều trị toàn diện để giúp bạn hiểu rõ về bệnh lý phổ biến này và có hướng xử trí phù hợp.
U Tuyến Giáp Là Gì – Khái Niệm Cơ Bản và Tầm Quan Trọng Y Tế
U tuyến giáp là tình trạng hình thành các khối mô bất thường trong tuyến giáp, có thể xuất hiện đơn lẻ hoặc nhiều nhân cùng lúc. Đây là bệnh lý nội tiết phổ biến, đặc biệt ở phụ nữ trung niên, với tỷ lệ mắc bệnh tăng dần theo tuổi.
Định nghĩa y học chính xác về u tuyến giáp theo tiêu chuẩn quốc tế
Theo tổ chức y tế thế giới, u tuyến giáp được định nghĩa là những khối mô rắn hoặc chứa dịch trong nhu mô tuyến giáp, có kích thước từ vài milimét đến hàng chục centimet. Các nhân tuyến giáp có thể được phát hiện qua siêu âm với kích thước tối thiểu từ hai đến ba milimét.

Nốt giáp được phân biệt dựa trên đặc điểm siêu âm, bao gồm độ vang âm, cấu trúc nội tại, viền bao quanh và tình trạng vôi hóa. Phân loại này giúp đánh giá mức độ nguy cơ ác tính của từng tổn thương.
Vị trí và cấu trúc giải phẫu tuyến giáp trong cơ thể con người
Tuyến giáp nằm phía trước cổ, ngay dưới sụn giáp của thanh quản, có hình dạng giống con bướm với hai thùy bên và eo tuyến nối giữa. Tuyến giáp có vai trò vô cùng quan trọng trong việc điều hòa chuyển hóa toàn thân.
Cấu trúc giải phẫu bao gồm thùy phải, thùy trái và eo tuyến nằm ở vị trí trung tâm. Xung quanh tuyến giáp có nhiều cấu trúc quan trọng như dây thần kinh thanh quản, tĩnh mạch cảnh và động mạch cảnh.
Chức năng sinh lý tuyến giáp và tác động khi xuất hiện u
Tuyến giáp sản xuất hai loại hormone chính là triiodothyronine và thyroxine, đóng vai trò điều hòa tốc độ chuyển hóa, nhịp tim và nhiều chức năng cơ thể khác. Khi xuất hiện u tuyến giáp, chức năng nội tiết có thể bị ảnh hưởng tùy thuộc vào tính chất và kích thước của khối u.
Phân Loại U Tuyến Giáp – Lành Tính, Ác Tính và Hệ Thống Đánh Giá TIRADS
Việc phân loại u tuyến giáp dựa trên tính chất mô học và đặc điểm hình ảnh học, giúp xác định phương pháp điều trị thích hợp cho từng trường hợp cụ thể.
U tuyến giáp lành tính – các loại phổ biến và đặc điểm
U tuyến giáp lành tính chiếm phần lớn các trường hợp được phát hiện, bao gồm:
- Nang giáp đơn giản: Chứa dịch trong suốt, tỷ lệ ác tính gần như bằng không
- U tuyến nang: Có vỏ bao xung quanh, thường lành tính
- U tuyến độc: Sản xuất hormone quá mức, gây cường giáp
- Viêm giáp Hashimoto: Tình trạng tự miễn dịch gây viêm mạn tính

Đặc điểm chung của u lành tính là phát triển chậm, không xâm lấn các cấu trúc xung quanh và hiếm khi gây triệu chứng nghiêm trọng.
Ung thư tuyến giáp – các thể bệnh học và giai đoạn TNM
Ung thư tuyến giáp chiếm khoảng 15-20% các trường hợp u tuyến giáp, được chia thành các thể chính:
Ung thư biệt hóa (85-90%):
- Ung thư nhú: Phổ biến nhất, tiên lượng tốt
- Ung thư nang: Ít di căn hạch hơn
Ung thư tủy: Xuất phát từ tế bào C, tiết calcitonin
Ung thư không biệt hóa: Hiếm gặp nhưng tiên lượng xấu
Hệ thống TIRADS – công cụ đánh giá rủi ro ác tính trên siêu âm
Hệ thống phân loại hình ảnh và dữ liệu tuyến giáp chia thành năm cấp độ:
- TIRADS 1: Tuyến giáp bình thường
- TIRADS 2: Tổn thương lành tính (nguy cơ ác tính gần 0%)
- TIRADS 3: Có thể lành tính (nguy cơ ác tính dưới 5%)
- TIRADS 4: Nghi ngờ ác tính (5-80%)
- TIRADS 5: Rất nghi ngờ ác tính (trên 80%)
Yếu Tố Nguy Cơ – Ai Dễ Mắc U Tuyến Giáp Nhất
Hiểu biết về các yếu tố nguy cơ giúp nhận biết sớm và có biện pháp phòng ngừa phù hợp cho từng đối tượng.
Tuổi tác, giới tính và các yếu tố nhân khẩu học
Phụ nữ có nguy cơ mắc u tuyến giáp cao gấp hai đến ba lần nam giới, đặc biệt trong độ tuổi 30-60. Sự khác biệt này có liên quan đến hormone nữ và các yếu tố sinh sản.
Tuổi tác cũng là yếu tố quan trọng, với tỷ lệ phát hiện u tuyến giáp tăng dần theo độ tuổi. Sau năm mười tuổi, gần như ai cũng có thể có các nhân nhỏ trong tuyến giáp khi siêu âm chi tiết.

Phơi nhiễm bức xạ và các tác nhân môi trường
Tiếp xúc với bức xạ ion hóa, đặc biệt ở tuổi thơ ấu, làm tăng đáng kể nguy cơ phát triển u tuyến giáp. Các nguồn bức xạ bao gồm:
- Chụp cắt lớp vi tính và chụp X-quang vùng cổ nhiều lần
- Tai nạn hạt nhân và rò rỉ chất phóng xạ
- Xạ trị vùng đầu cổ trong điều trị ung thư
Thời gian ủ bệnh từ lúc phơi nhiễm đến khi xuất hiện u có thể từ năm đến hai mười năm.
Bệnh tuyến giáp từ trước và rối loạn nội tiết liên quan
Những người từng mắc các bệnh tuyến giáp khác có nguy cơ cao hơn:
- Bệnh Hashimoto: Viêm giáp mạn tính tăng nguy cơ lymphoma tuyến giáp
- Bệnh Graves: Cường giáp kéo dài có thể dẫn đến các biến chứng
- Bướu giáp đa nhân: Môi trường thuận lợi cho phát triển u mới
Hormone nữ sinh dục, kinh nguyệt và mang thai
Estrogen và progesterone có vai trò kích thích tăng trưởng tế bào tuyến giáp. Những thời kỳ nội tiết thay đổi mạnh như dậy thì, mang thai và mãn kinh là lúc nguy cơ phát triển u tuyến giáp tăng cao.
Dấu Hiệu và Triệu Chứng – Làm Sao Nhận Biết U Tuyến Giáp
Việc nhận biết sớm các triệu chứng giúp điều trị kịp thời và đạt hiệu quả tốt nhất.
U tuyến giáp lành tính – thường không có triệu chứng rõ rệt
Phần lớn u tuyến giáp lành tính không gây triệu chứng rõ rệt, thường được phát hiện một cách tình cờ khi khám sức khỏe định kỳ hoặc siêu âm vì lý do khác.
Khi u có kích thước lớn (trên ba centimet), có thể xuất hiện:
- Cảm giác khó nuốt khi ăn thức ăn cứng
- Sưng nhẹ vùng cổ, dễ nhận thấy khi ngửa cổ
- Cảm giác khó chịu hoặc căng tức vùng cổ
U tuyến giáp ác tính – các dấu hiệu cảnh báo nguy hiểm
Ung thư tuyến giáp thường có các dấu hiệu đáng lo ngại:
Triệu chứng cục bộ:
- Khàn tiếng kéo dài không rõ nguyên nhân
- Khó nuốt ngày càng nặng
- Khó thở, đặc biệt khi nằm ngửa
- Đau cổ dai dẳng, lan ra tai
Triệu chứng toàn thân:
- Sưng hạch cổ cứng, không di động
- Sụt cân không rõ lý do
- Mệt mỏi kéo dài

Triệu chứng liên quan đến rối loạn hormone
U tuyến độc có thể gây cường giáp với các biểu hiện:
- Tim đập nhanh, hồi hộp
- Run tay, dễ bị kích động
- Sụt cân dù ăn nhiều
- Vã mồ hôi nhiều, sợ nóng
Phương Pháp Chẩn Đoán – Từ Siêu Âm Đến Sinh Thiết
Quy trình chẩn đoán được thực hiện theo từng bước có hệ thống để đảm bảo độ chính xác cao nhất.
Siêu âm tuyến giáp – kỹ thuật sàng lọc không xâm lấn đầu tiên
Siêu âm là phương pháp đầu tiên và quan trọng nhất trong chẩn đoán u tuyến giáp. Kỹ thuật này có độ chính xác tám mười lăm đến 90% trong việc phân biệt tổn thương lành tính và ác tính.
Các đặc điểm được đánh giá bao gồm kích thước, hình dạng, độ vang âm, cấu trúc bên trong và tình trạng vôi hóa.
Xét nghiệm máu TSH, T3, T4 và đánh giá chức năng tuyến giáp
Xét nghiệm chức năng tuyến giáp giúp đánh giá hoạt động hormone:
- TSH bình thường: 0.4-4.0 mIU/L
- T4 tự do: 0.8-1.8 ng/dL
- T3 tự do: 2.3-4.2 pg/mL
Các chỉ số bất thường cho thấy rối loạn chức năng tuyến giáp cần được điều trị.
Sinh thiết kim mỏng FNA – kỹ thuật xác định bản chất u
Sinh thiết bằng kim mỏng là tiêu chuẩn vàng để xác định tính chất của u tuyến giáp. Kết quả được phân loại theo hệ thống Bethesda từ cấp độ một đến sáu, với độ chính xác đạt 95% khi thực hiện đúng kỹ thuật.
Các Phương Pháp Điều Trị U Tuyến Giáp – So Sánh Chi Tiết
Lựa chọn phương pháp điều trị phụ thuộc vào kích thước, tính chất của u và tình trạng sức khỏe tổng quan của bệnh nhân.
Theo dõi định kỳ – lựa chọn cho u lành tính ổn định
Đối với các u nhỏ, lành tính và không gây triệu chứng, theo dõi định kỳ là phương pháp được ưu tiên. Lịch tái khám thường là sáu tháng đến một năm một lần với siêu âm và thăm khám lâm sàng.
Can thiệp tối thiểu – RFA, laser, tiêm ethanol
Các kỹ thuật can thiệp tối thiểu ngày càng được ứng dụng rộng rãi:
- Đốt sóng cao tần: Tỷ lệ thành công 80-90%
- Laser điều trị: Phù hợp với u nang có dịch
- Tiêm ethanol: Dành cho nang đơn thuần
Phẫu thuật cắt bỏ u – quyết định lâm sàng
Phẫu thuật được chỉ định khi:
- U có nghi ngờ ác tính cao
- Kích thước lớn gây triệu chứng nén
- Theo yêu cầu thẩm mỹ của bệnh nhân
Xem thêm: U tuyến giáp có chữa được không? Điều trị u tuyến giáp như thế nào?
Lời kết
Việc chẩn đoán và điều trị u tuyến giáp đòi hỏi sự phối hợp chặt chẽ giữa bệnh nhân và đội ngũ y tế. Hiểu biết đúng đắn về bệnh lý này giúp bạn có những quyết định phù hợp cho sức khỏe của mình.
Lương Y Nguyễn Thị Thái khuyến cáo bệnh nhân nên tham khảo ý kiến nhiều chuyên gia trước khi quyết định phẫu thuật, đồng thời có thể kết hợp điều trị bằng phương pháp y học cổ truyền để hỗ trợ quá trình hồi phục.
CAO HỖ TRỢ ĐIỀU TRỊ U TUYẾN GIÁP – GIẢI PHÁP AN TOÀN TỰ NHIÊN

