U tuyến giáp lành tính chiếm 95% các bệnh lý tuyến giáp, thường gặp ở phụ nữ từ 40-60 tuổi. Tại Lương Y Nguyễn Thị Thái, chúng tôi chia sẻ kiến thức về triệu chứng, phương pháp chẩn đoán và các lựa chọn điều trị từ theo dõi đến phẫu thuật để bệnh nhân có quyết định đúng đắn cho sức khỏe.
U tuyến giáp lành tính là gì và tại sao phổ biến ở phụ nữ
U tuyến giáp lành tính là những khối u phát triển trong tuyến giáp nhưng không có tính chất ác tính hay khả năng di căn. Tuyến giáp nằm ở phần trước cổ, có hình dạng giống con bướm và đóng vai trò quan trọng trong việc sản xuất hormone điều hòa trao đổi chất.

Cơ chế hình thành u tuyến giáp lành tính thường liên quan đến sự tăng sinh bất thường của các tế bào tuyến giáp dưới tác động của nhiều yếu tố như thiếu iod, rối loạn hormone hoặc yếu tố di truyền. Khác với ung thư tuyến giáp, u lành tính phát triển chậm, không xâm lấn các mô xung quanh và hiếm khi gây nguy hiểm đến tính mạng.
Tại Việt Nam, tỷ lệ mắc u tuyến giáp lành tính ở phụ nữ cao gấp 4-8 lần so với nam giới, đặc biệt trong độ tuổi 40-60. Điều này có liên quan đến sự biến đổi hormone estrogen trong chu kỳ kinh nguyệt, mang thai và thời kỳ mãn kinh.
5 loại u tuyến giáp lành tính thường gặp nhất
1. U tuyến là loại phổ biến nhất, chiếm khoảng 80% các trường hợp u tuyến giáp lành tính. Loại u này thường có cấu trúc đồng nhất, ranh giới rõ ràng và không gây biến đổi chức năng tuyến giáp. Người bệnh có thể sờ thấy một khối cứng, di động dưới da vùng cổ.
2. U nang tuyến giáp chứa dịch là những túi chứa chất lỏng trong tuyến giáp. Loại u này thường có kích thước nhỏ, ít triệu chứng và có thể tự tiêu biến theo thời gian. Tuy nhiên, khi u nang to lên có thể gây cảm giác khó chịu hoặc đau nhức vùng cổ.
3. Bướu giáp đa nhân là tình trạng nhiều nhân lành tính phát triển trong tuyến giáp. Đây là loại u tuyến giáp lành tính có nguy cơ biến chứng cao nhất do khả năng chèn ép đường thở, thực quản hoặc gây cường giáp nếu các nhân sản xuất quá nhiều hormone.
4. Viêm tuyến giáp Hashimoto mạn tính là rối loạn tự miễn khiến hệ miễn dịch tấn công tuyến giáp. Ban đầu có thể gây cường giáp tạm thời, sau đó chuyển thành suy giáp mạn tính. Bệnh này thường di truyền trong gia đình và cần điều trị hormone thay thế suốt đời.
5. Bướu giáp keo và nhân giáp tăng sản là những dạng u lành tính khác, thường gặp ở vùng thiếu iod. Chúng có thể gây to giáp đơn thuần hoặc kèm theo rối loạn chức năng tuyến giáp.
Nguyên nhân và yếu tố nguy cơ gây u tuyến giáp lành tính
1. Thiếu hụt iod trong chế độ ăn hàng ngày là nguyên nhân hàng đầu gây u tuyến giáp lành tính tại Việt Nam. Iod là thành phần thiết yếu để tuyến giáp sản xuất hormone. Khi thiếu iod, tuyến giáp phải làm việc quá sức, dẫn đến tăng sinh tế bào và hình thành u.

2. Yếu tố di truyền đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển u tuyến giáp lành tính. Những người có tiền sử gia đình mắc bệnh tuyến giáp có nguy cơ cao hơn 3-5 lần so với người bình thường. Một số gen liên quan đến chức năng tuyến giáp có thể truyền từ thế hệ này sang thế hệ khác.
3. Rối loạn hormone theo độ tuổi, đặc biệt ở phụ nữ trong thời kỳ dậy thì, mang thai, cho con bú và mãn kinh là yếu tố nguy cơ cao. Sự thay đổi nồng độ estrogen và progesterone có thể kích thích tăng sinh tế bào tuyến giáp.
4. Phơi nhiễm phóng xạ từ các tai nạn hạt nhân, xạ trị vùng đầu cổ hoặc tiếp xúc với hóa chất độc hại cũng làm tăng nguy cơ phát triển u tuyến giáp. Stress kéo dài và lối sống không lành mạnh cũng góp phần làm tăng nguy cơ mắc bệnh.
7 triệu chứng cảnh báo u tuyến giáp lành tính cần khám ngay
1. Sưng cổ bất thường và cảm giác có khối u là triệu chứng sớm nhất và dễ nhận biết nhất. Người bệnh có thể tự sờ thấy một hoặc nhiều khối cứng, di động ở phần trước cổ. Khối u thường không đau nhưng có thể gây cảm giác khó chịu khi nuốt.
2. Khó nuốt, khó thở khi khối u phát triển lớn là triệu chứng nghiêm trọng cần can thiệp y tế ngay lập tức. Khi u tuyến giáp to ra và chèn ép khí quản, thực quản, người bệnh có thể cảm thấy nghẹt thở, khó nuốt thức ăn hoặc nước.
3. Cường giáp biểu hiện qua các triệu chứng như đổ mồ hôi nhiều, tim đập nhanh, sụt cân bất thường, lo lắng, khó ngủ. Đây là tình trạng tuyến giáp sản xuất quá nhiều hormone, thường gặp ở bướu giáp độc hoặc bệnh Graves.
4. Suy giáp gây ra các triệu chứng ngược lại như mệt mỏi kéo dài, tăng cân không rõ nguyên nhân, táo bón, rụng tóc, da khô. Tình trạng này xảy ra khi tuyến giáp không sản xuất đủ hormone cần thiết.
5. Ho khan kéo dài và thay đổi giọng nói có thể là dấu hiệu u tuyến giáp chèn ép dây thanh âm hoặc khí quản. Giọng nói có thể trở nên khàn khàn, thô ráp hoặc yếu đi.
Quy trình chẩn đoán u tuyến giáp lành tính chuẩn y khoa
Khám lâm sàng và khai thác tiền sử bệnh là bước đầu tiên trong chẩn đoán u tuyến giáp lành tính. Bác sĩ sẽ thực hiện khám sờ nắn tuyến giáp, đánh giá kích thước, tính chất khối u và các hạch lympho vùng cổ. Việc khai thác tiền sử gia đình, tiền sử phơi nhiễm phóng xạ cũng rất quan trọng.
Xét nghiệm chức năng tuyến giáp bao gồm TSH, T3, T4 và FT4 giúp đánh giá hoạt động của tuyến giáp. TSH là chỉ số quan trọng nhất
- TSH tăng cao thường báo hiệu suy giáp
- TSH thấp có thể là dấu hiệu cường giáp.
Xét nghiệm kháng thể chống tuyến giáp cũng cần thiết để chẩn đoán các bệnh tự miễn.
Các phương pháp chẩn đoán hình ảnh
Siêu âm tuyến giáp là phương pháp chẩn đoán hình ảnh chủ yếu, cho phép đánh giá kích thước, vị trí, cấu trúc của khối u. Hệ thống phân loại TI-RADS được sử dụng để đánh giá mức độ nguy cơ ác tính từ 1-5, giúp bác sĩ quyết định có cần sinh thiết hay không.

Xạ hình tuyến giáp chỉ được chỉ định khi nghi ngờ bướu giáp độc hoặc cần đánh giá chức năng từng phần tuyến giáp. Phương pháp này sử dụng chất đánh dấu phóng xạ để quan sát hoạt động của tuyến giáp.
Sinh thiết kim nhỏ FNA – tiêu chuẩn vàng chẩn đoán
Sinh thiết kim nhỏ FNA là tiêu chuẩn vàng để phân biệt u lành tính và ác tính. Quy trình thực hiện đơn giản, ít xâm lấn và có độ chính xác lên đến 95%. Mẫu tế bào được lấy bằng kim nhỏ dưới hướng dẫn siêu âm và gửi giải phẫu bệnh.
Kết quả sinh thiết được phân loại theo hệ thống Bethesda từ I-VI, trong đó kết quả II xác định u lành tính, kết quả VI xác định ung thư tuyến giáp. Các kết quả III-V cần theo dõi chặt chẽ hoặc phẫu thuật để có chẩn đoán chính xác.
4 phương pháp điều trị u tuyến giáp lành tính hiện nay
Theo dõi định kỳ là lựa chọn phù hợp cho những khối u nhỏ dưới 2cm, không triệu chứng và có kết quả sinh thiết lành tính. Bệnh nhân cần tái khám 6 tháng một lần với siêu âm tuyến giáp và xét nghiệm chức năng. Phương pháp này giúp tránh can thiệp không cần thiết.
Điều trị nội khoa bằng thuốc ức chế TSH được sử dụng khi u tuyến giáp có xu hướng phát triển hoặc gây triệu chứng nhẹ. Levothyroxine là thuốc được chỉ định phổ biến, giúp giảm kích thích TSH lên tuyến giáp và có thể làm co nhỏ khối u.
Đốt sóng cao tần là phương pháp điều trị không phẫu thuật hiện đại, sử dụng sóng nhiệt để tiêu hủy mô u. Ưu điểm là ít xâm lấn, hồi phục nhanh và không để lại scar. Tuy nhiên, phương pháp này chỉ áp dụng cho những khối u có kích thước và vị trí phù hợp.
Phẫu thuật cắt tuyến giáp vẫn là phương pháp điều trị hiệu quả nhất cho u tuyến giáp lành tính lớn hoặc có biến chứng. Có thể cắt một phần (lobectomy) hoặc toàn bộ tuyến giáp tùy theo tình trạng bệnh.
So sánh hiệu quả các phương pháp
| Phương pháp | Ưu điểm | Nhược điểm | Chỉ định |
|---|---|---|---|
| Theo dõi định kỳ | Không xâm lấn, chi phí thấp, tránh rủi ro phẫu thuật | Cần kiên nhẫn theo dõi, có nguy cơ khối u phát triển | U nhỏ <2cm, không triệu chứng, chưa ảnh hưởng sinh sản |
| Điều trị bằng thuốc | An toàn, dễ sử dụng, giúp kiểm soát triệu chứng hiệu quả | Hiệu quả chậm, cần dùng kéo dài, dễ tái phát khi ngừng thuốc | U đang có xu hướng phát triển, người chưa muốn phẫu thuật |
| Đốt sóng cao tần (RFA) | Ít xâm lấn, ít đau, thời gian hồi phục nhanh | Chi phí cao, không áp dụng được cho mọi vị trí hoặc nhiều nang | U đơn độc, vị trí thuận lợi, chưa có dính phức tạp |
| Phẫu thuật (nội soi hoặc mở) | Hiệu quả cao, loại bỏ hoàn toàn mô lạc nội mạc, giảm đau nhanh | Xâm lấn, nguy cơ biến chứng và giảm dự trữ buồng trứng | U lớn >5cm, nhiều khối, đau kéo dài hoặc có biến chứng |
U tuyến giáp lành tính có cần phẫu thuật không
6 trường hợp bắt buộc phải phẫu thuật bao gồm:
- Khối u lớn hơn 4cm gây chèn ép khí quản, thực quản hoặc ảnh hưởng thẩm mỹ.
- U gây triệu chứng lâm sàng như nuốt nghẹn, khó thở, khàn tiếng.
- Bướu giáp độc không đáp ứng điều trị nội khoa, khiến hormone tuyến giáp tăng kéo dài.
- Kết quả sinh thiết nghi ngờ ác tính (Bethesda III, IV) hoặc không loại trừ được ung thư.
- Khối u tăng kích thước nhanh trong thời gian ngắn, dù trước đó lành tính.
- Yêu cầu thẩm mỹ của bệnh nhân, đặc biệt với u lồi rõ ở vùng cổ.
Các loại phẫu thuật tuyến giáp phổ biến
- Cắt một bên thùy tuyến giáp: áp dụng cho u đơn độc ở một bên thùy, giúp bảo tồn phần tuyến còn lại.
- Cắt gần toàn bộ tuyến giáp: chỉ định với bướu giáp đa nhân hoặc lan tỏa nhưng không ác tính.
- Cắt toàn bộ tuyến giáp: áp dụng khi nghi ngờ hoặc xác định ác tính, hoặc trong bướu giáp độc lan tỏa không đáp ứng thuốc.
Biến chứng nguy hiểm nếu không điều trị u tuyến giáp
Nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời, u tuyến giáp lành tính có thể gây ra nhiều biến chứng nghiêm trọng, ảnh hưởng đến cả sức khỏe và chất lượng cuộc sống.
1. Chèn ép đường thở và thực quản
Đây là biến chứng nghiêm trọng nhất, có thể đe dọa tính mạng nếu u phát triển quá lớn.
Khối u có thể:
- Làm lệch hoặc hẹp khí quản, gây khó thở, khàn tiếng.
- Chèn ép thực quản, khiến người bệnh nuốt nghẹn, đau khi nuốt.
- Chèn ép mạch máu vùng cổ, gây sưng tĩnh mạch cổ hoặc phù mặt.
2. Rối loạn chức năng tuyến giáp
Khi chức năng tuyến giáp bị rối loạn, người bệnh dễ gặp:
- Cường giáp kéo dài → gây rối loạn nhịp tim, đánh trống ngực, suy tim.
- Suy giáp → dẫn đến mệt mỏi, tăng cân, rối loạn mỡ máu và bệnh mạch vành.
3. Nguy cơ chuyển ác tính
Dù tỷ lệ chuyển sang u tuyến giáp ác tính chỉ khoảng 5–10%, nhưng vẫn cần cảnh giác cao.
Các dấu hiệu nghi ngờ ung thư gồm:
- U tăng kích thước nhanh, cứng chắc.
- Dính với mô xung quanh.
- Có hạch cổ bất thường hoặc thay đổi giọng nói.
4. Ảnh hưởng đến sinh sản và thai kỳ
- Phụ nữ bị rối loạn tuyến giáp có thể gặp:
- Giảm khả năng thụ thai, rối loạn kinh nguyệt.
- Sảy thai, sinh non hoặc thai nhi bị dị tật.
Vì vậy, phụ nữ có u tuyến giáp nên được tư vấn kỹ trước khi mang thai.
Chế độ ăn uống khoa học cho người u tuyến giáp lành tính
Vai trò của iod
Iod là yếu tố thiết yếu giúp tổng hợp hormone tuyến giáp.
Nhu cầu khuyến nghị hằng ngày:
- Người trưởng thành: 150 µg/ngày
- Phụ nữ mang thai & cho con bú: 220–290 µg/ngày
Tuy nhiên, bổ sung quá mức iod có thể gây rối loạn tuyến giáp, vì vậy cần duy trì cân bằng.
Thực phẩm nên bổ sung
- Muối iod, tôm cua, cá biển, rong biển
- Sữa và chế phẩm từ sữa
- Trứng, khoai tây, dâu tây
- Đậu phụ và bánh mì có bột chứa iod
Thực phẩm nên hạn chế
- Các loại rau họ cải: bắp cải, súp lơ, củ cải
- Đậu tương chưa lên men, kê
→ Các thực phẩm này chứa goitrogen – chất ức chế hấp thu iod. Tuy nhiên, có thể ăn nếu nấu chín kỹ hoặc dùng với lượng vừa phải.

Tiên lượng và khả năng tái phát sau điều trị
- Theo dõi đơn thuần: 80% khối u không phát triển trong 5 năm.
- Điều trị nội khoa: giúp giảm kích thước u ở 60% bệnh nhân.
- Phẫu thuật: tỷ lệ thành công 95%, nguy cơ tái phát <5%.
Lịch tái khám và theo dõi: Sau điều trị hoặc phẫu thuật:
- Siêu âm 6 tháng/lần trong năm đầu
- Sau đó 1 năm/lần
- Kiểm tra chức năng tuyến giáp 3–6 tháng/lần, bổ sung hormone nếu cần
Dấu hiệu cảnh báo tái phát
- Sưng cổ trở lại
- Khó nuốt, khàn tiếng
- Triệu chứng cường hoặc suy giáp xuất hiện trở lại
Phòng ngừa u tuyến giáp lành tính từ ngày hôm nay
Bổ sung iod đúng cách từ thực phẩm tự nhiên là biện pháp phòng ngừa hiệu quả nhất. Sử dụng muối iod trong nấu nướng, ăn cá biển 2-3 lần/tuần và không bổ sung iod thừa qua thuốc bổ.
Khám sức khỏe định kỳ và tầm soát tuyến giáp nên thực hiện hàng năm, đặc biệt với phụ nữ trên 40 tuổi hoặc có tiền sử gia đình. Siêu âm tuyến giáp và xét nghiệm TSH là hai xét nghiệm cơ bản cần làm.
Lối sống lành mạnh bao gồm tập thể dục đều đặn, ngủ đủ giấc, quản lý stress và không hút thuốc lá giúp giảm nguy cơ mắc các bệnh nội tiết. Tránh tiếp xúc với phóng xạ và các hóa chất độc hại trong môi trường làm việc.
Lời kết
U tuyến giáp lành tính là bệnh lý phổ biến nhưng có thể điều trị hiệu quả với sự theo dõi và can thiệp phù hợp. Tại Lương Y Nguyễn Thị Thái, chúng tôi kết hợp phương pháp y học cổ truyền với kỹ thuật hiện đại để mang lại giải pháp điều trị tối ưu cho từng bệnh nhân. Việc hiểu biết đúng đắn về bệnh và tuân thủ điều trị sẽ giúp bạn có cuộc sống khỏe mạnh và chất lượng.
CAO HỖ TRỢ ĐIỀU TRỊ U TUYẾN GIÁP – GIẢI PHÁP AN TOÀN TỰ NHIÊN

