Trong y học hiện đại, phù thũng thường được lý giải do rối loạn cân bằng thẩm thấu và áp lực keo trong mạch máu, gây rò rỉ dịch từ mao mạch vào khoảng gian bào. Nguyên nhân chính bao gồm bệnh tim (suy tim), bệnh thận (viêm cầu thận, hội chứng thận hư), xơ gan, suy dinh dưỡng, dị ứng, hoặc do tác dụng phụ của một số thuốc như corticoid, thuốc chẹn kênh canxi.

Phù thũng là tình trạng cơ thể tích nước bất thường, thường gặp ở bệnh nhân suy thận, suy tim, rối loạn chức năng gan. Bên cạnh các phương pháp điều trị hiện đại, cây thuốc nam chữa phù thũng đang ngày càng được nhiều người lựa chọn nhờ hiệu quả an toàn, chi phí thấp và ít tác dụng phụ. Với nguồn dược liệu phong phú như mã đề, râu ngô, rau má, các bài thuốc nam không chỉ giúp lợi tiểu, giảm sưng mà còn hỗ trợ tăng cường chức năng thận, gan – căn nguyên gây phù. Bài viết sau sẽ giới thiệu các cây thuốc nam tiêu biểu và cách sử dụng đúng cách để đạt hiệu quả tối ưu.
Top 5 cây thuốc nam chữa phù thũng
Sau nhiều năm nghiên cứu và thực hành, tôi Lương y Nguyễn Thị Thái xin giới thiệu năm loại cây thuốc nam có hiệu quả cao trong điều trị phù thũng:
#1 Mã đề (Plantago asiatica)
Mã đề (Plantago major hoặc Plantago asiatica), còn gọi là xa tiền thảo, là một trong những vị thuốc nam quen thuộc trong y học cổ truyền. Với vị ngọt, tính lạnh, mã đề có tác dụng thanh nhiệt, lợi tiểu, tiêu viêm – rất phù hợp trong việc hỗ trợ điều trị phù thũng, đặc biệt là do thận yếu, tiểu tiện khó hoặc rối loạn chuyển hóa nước trong cơ thể.

Tác dụng của mã đề trong điều trị phù thũng:
- Lợi tiểu tự nhiên: Mã đề giúp tăng lượng nước tiểu, hỗ trợ đào thải chất độc, giảm tình trạng ứ nước gây phù nề.
- Thanh nhiệt, tiêu viêm: Giúp giảm viêm các tổ chức mô, hỗ trợ phục hồi các cơ quan bài tiết như thận, bàng quang.
- Giảm phù do thận hư: Trong các bài thuốc cổ truyền, mã đề thường được dùng cho người có tiểu tiện ít, phù ở mặt, chân, bụng do chức năng thận suy yếu.
Cách dùng mã đề chữa phù thũng:
Cách 1. Sắc uống đơn thuần:
- Dùng 10–20g mã đề khô, đun với 500ml nước, sắc còn 200ml, uống 1–2 lần/ngày.
- Có thể dùng tươi với liều 30–50g/ngày.
Cách 2. Kết hợp với các vị thuốc khác:
- Bài thuốc lợi tiểu, tiêu phù: Mã đề 15g + Trạch tả 12g + Ý dĩ 10g + Râu ngô 15g, sắc uống mỗi ngày.
- Bài thuốc thanh nhiệt giải độc: Mã đề kết hợp kim ngân hoa, bồ công anh giúp điều trị phù kèm viêm nhiễm.
Lưu ý khi sử dụng mã đề:
- Không dùng kéo dài liên tục, tránh làm mất cân bằng điện giải.
- Người bị huyết áp thấp hoặc đi tiểu nhiều nên thận trọng.
- Phụ nữ có thai nên hỏi ý kiến bác sĩ trước khi dùng.
- Cần kết hợp chế độ ăn giảm muối và nghỉ ngơi hợp lý để tăng hiệu quả điều trị.
#2 Râu ngô (Zea mays)
Râu ngô – phần tua mịn ở đầu bắp ngô – từ lâu đã được xem là vị thuốc dân gian quý trong y học cổ truyền và hiện đại. Với vị ngọt, tính bình, râu ngô có tác dụng lợi tiểu, thanh nhiệt, tiêu thũng, rất thích hợp để hỗ trợ điều trị phù thũng, đặc biệt trong các trường hợp do rối loạn chức năng thận, tim hoặc gan.

Tác dụng của râu ngô trong điều trị phù thũng:
- Lợi tiểu mạnh: Râu ngô kích thích quá trình bài tiết nước tiểu, giúp giảm tích nước trong các mô – nguyên nhân chính gây phù nề.
- Thanh nhiệt, tiêu độc: Thích hợp cho người bị phù do nóng trong, viêm thận, viêm gan hoặc tiểu tiện bí tắc.
- Hỗ trợ chức năng thận và gan: Giúp làm dịu các triệu chứng phù kèm theo tiểu ít, nước tiểu sẫm màu hoặc cảm giác nặng nề cơ thể.
Cách dùng râu ngô chữa phù thũng:
Cách 1: Nấu nước uống hằng ngày:
- Lấy khoảng 30–50g râu ngô tươi hoặc 15–20g khô, nấu với 1 lít nước.
- Đun sôi nhẹ 10–15 phút, để nguội uống thay nước lọc trong ngày.
Cách 2: Kết hợp với các dược liệu khác:
- Bài thuốc lợi tiểu, tiêu phù: Râu ngô 15g + Mã đề 15g + Trạch tả 12g + Ý dĩ 10g. Sắc với 600ml nước còn 250ml, chia uống 2 lần/ngày.
- Có thể thêm rễ cỏ tranh hoặc kim tiền thảo nếu có biểu hiện sỏi tiết niệu hoặc nóng trong.
Lưu ý khi sử dụng râu ngô:
- Không dùng cho người đang bị mất nước, tụt huyết áp hoặc đi tiểu quá nhiều.
- Nên dùng râu ngô sạch, không chứa thuốc trừ sâu, hóa chất bảo quản.
- Không nên dùng quá 2 tuần liên tục nếu không có chỉ định của thầy thuốc.
- Phù do bệnh lý nặng như suy tim, xơ gan cần điều trị chuyên sâu – râu ngô chỉ nên dùng hỗ trợ.
#3 Rau má (Centella asiatica)
Rau má (Centella asiatica) là loại rau dược liệu phổ biến trong y học cổ truyền Việt Nam. Với vị đắng nhẹ, tính mát, rau má có tác dụng thanh nhiệt, lợi tiểu, giải độc, tiêu viêm, đặc biệt hữu ích trong việc hỗ trợ điều trị phù thũng do các nguyên nhân như nóng trong, viêm nhiễm, suy giảm chức năng gan thận hoặc rối loạn chuyển hóa nước trong cơ thể.

Tác dụng của rau má trong điều trị phù thũng:
- Lợi tiểu, tiêu phù: Rau má giúp tăng cường bài tiết nước tiểu, từ đó hỗ trợ làm giảm tình trạng tích nước gây sưng phù ở tay, chân, mặt hoặc bụng.
- Giải độc, thanh nhiệt: Rất phù hợp với các trường hợp phù do nóng gan, tiểu ít, tiểu vàng, cơ thể nặng nề, mệt mỏi.
- Chống viêm, phục hồi mô tổn thương: Giúp giảm viêm nhẹ ở thận, gan và mô mềm, hỗ trợ làm lành mao mạch và cân bằng dịch trong cơ thể.
Cách dùng rau má chữa phù thũng:
Cách 1: Uống nước rau má tươi:
- Lấy 30–50g rau má tươi rửa sạch, giã nhuyễn hoặc xay lấy nước cốt, pha với nước sôi để nguội.
- Uống 1–2 lần/ngày, mỗi lần 100–150ml. Có thể thêm chút muối để dễ uống hơn.
Cách 2: Sắc rau má khô:
- Dùng 15–20g rau má khô, sắc với 500ml nước còn 200ml, uống 2 lần trong ngày.
- Có thể kết hợp với râu ngô, mã đề, trạch tả để tăng hiệu quả lợi tiểu, tiêu phù.
Cách 3: Dùng ngoài (trường hợp phù nhẹ ngoài da): Giã nát rau má tươi, đắp lên vùng da bị phù để hỗ trợ tiêu viêm và giảm sưng (chỉ áp dụng cho trường hợp phù do viêm nhẹ ngoài da, không loét).
Lưu ý khi sử dụng rau má:
- Không dùng quá nhiều hoặc liên tục trong thời gian dài (quá 2 tuần) vì có thể gây lạnh bụng, tiêu chảy hoặc giảm khả năng thụ thai nếu lạm dụng.
- Người huyết áp thấp hoặc tỳ vị hư yếu nên thận trọng khi dùng.
- Phù do các bệnh lý nền nghiêm trọng (tim, thận, gan…) cần được điều trị theo phác đồ chuyên sâu, rau má chỉ nên dùng hỗ trợ.
#4 Lá bưởi (Citrus maxima)
Lá bưởi, một nguyên liệu quen thuộc trong dân gian, không chỉ được dùng để xông giải cảm mà còn có nhiều ứng dụng trong y học cổ truyền, đặc biệt là hỗ trợ điều trị phù thũng nhờ tính ấm, công dụng hành khí, tiêu thũng và thông kinh lạc.

Tác dụng của lá bưởi trong điều trị phù thũng:
- Tiêu thũng, hành thủy: Lá bưởi giúp làm tan khí trệ, thúc đẩy tuần hoàn và hỗ trợ quá trình đào thải dịch ứ đọng – nguyên nhân chính gây sưng phù ở tay chân, mặt hoặc bụng.
- Làm ấm cơ thể, thông kinh lạc: Đặc biệt hữu ích trong các trường hợp phù do hàn thấp, cảm lạnh, tuần hoàn khí huyết kém.
- Giải cảm, giảm mỏi mệt: Thường dùng kèm trong các bài thuốc xông giúp cơ thể nhẹ nhõm, thúc đẩy mồ hôi và lợi tiểu nhẹ.
Cách dùng lá bưởi chữa phù thũng:
Cách 1: Xông hơi toàn thân:
- Lấy 1 nắm lá bưởi tươi (có thể kết hợp với lá sả, lá chanh, gừng), đun sôi với 2–3 lít nước, dùng để xông toàn thân.
- Thực hiện 2–3 lần/tuần giúp lưu thông khí huyết, hỗ trợ giảm phù nề toàn thân.
Cách 2: Ngâm chân (trường hợp phù chân):
- Đun lá bưởi tươi với nước ấm, dùng ngâm chân mỗi tối từ 15–20 phút.
- Giúp kích thích tuần hoàn, giảm sưng phù nhẹ ở chi dưới, đồng thời thư giãn, hỗ trợ giấc ngủ.
Cách 3: Xoa bóp với tinh dầu lá bưởi:
- Chưng cất hoặc đun nóng lá bưởi để lấy tinh dầu, dùng để xoa bóp các vùng phù nề (tay chân, bụng dưới) kết hợp massage nhẹ nhàng.
- Có tác dụng tiêu ứ, tan khí trệ, làm mềm mô và giảm cảm giác căng tức.
Lưu ý khi sử dụng lá bưởi:
- Phù do các bệnh lý nội tạng như suy thận, suy tim cần được điều trị chuyên sâu – lá bưởi chỉ nên dùng hỗ trợ từ bên ngoài.
- Không xông hoặc ngâm khi đang sốt cao, ra nhiều mồ hôi hoặc huyết áp thấp.
- Tránh dùng lá bưởi đã phun thuốc trừ sâu hoặc bảo quản hóa chất.
#5 Diệp hạ châu (Phyllanthus urinaria)
Diệp hạ châu, còn gọi là chó đẻ răng cưa, là một loại thảo dược quen thuộc trong y học cổ truyền Việt Nam. Với vị đắng, tính mát, diệp hạ châu nổi tiếng với công dụng lợi tiểu, tiêu thũng, thanh nhiệt, giải độc, rất hữu ích trong việc hỗ trợ điều trị phù thũng, đặc biệt khi phù liên quan đến rối loạn chức năng gan, thận hoặc nhiễm độc nhiệt.

Tác dụng của diệp hạ châu trong điều trị phù thũng:
- Lợi tiểu, tiêu thũng: Giúp tăng cường bài tiết nước tiểu, hỗ trợ đào thải lượng dịch ứ đọng trong mô mềm – nguyên nhân gây phù.
- Giải độc gan: Thường dùng cho người bị phù kèm men gan cao, gan nhiễm mỡ, viêm gan.
- Kháng viêm, kháng virus: Giúp giảm viêm các tổ chức gan – thận, từ đó cải thiện tình trạng phù do viêm nội tạng.
- Hỗ trợ giảm huyết áp nhẹ: Phù do tăng huyết áp nhẹ cũng có thể cải thiện nếu dùng đúng liều.
Cách dùng diệp hạ châu chữa phù thũng:
Cách 1: Sắc uống đơn thuần:
- Dùng 15–30g diệp hạ châu khô (hoặc 30–50g tươi), sắc với 500ml nước còn 200ml, chia uống 2 lần/ngày.
- Có thể uống liên tục trong 7–10 ngày nếu phù nhẹ, không có bệnh nền phức tạp.
Cách 2: Kết hợp với các dược liệu khác:
- Bài thuốc lợi tiểu – tiêu phù: Diệp hạ châu 20g + Mã đề 15g + Râu ngô 15g + Trạch tả 12g. Sắc chung, uống hằng ngày.
- Tác dụng: lợi tiểu, giải độc, giảm sưng phù nhẹ toàn thân.
Lưu ý khi sử dụng diệp hạ châu:
- Không dùng kéo dài quá 2 tuần nếu không có hướng dẫn của thầy thuốc, vì có thể ảnh hưởng đến chức năng gan – thận nếu lạm dụng.
- Người tỳ vị hư hàn (hay lạnh bụng, tiêu chảy, ăn uống kém) nên thận trọng khi dùng.
- Không dùng cho phụ nữ có thai hoặc đang cho con bú.
- Trong trường hợp phù do bệnh lý nền nặng (suy thận, suy tim…), nên dùng diệp hạ châu như biện pháp hỗ trợ, không thay thế hoàn toàn điều trị y khoa.
Bài thuốc nam đặc trị từng loại phù thũng
Dựa trên kinh nghiệm lâm sàng, tôi đã tổng hợp một số bài thuốc nam phù hợp với từng thể phù thũng:
- Đối với phù do thận dương hư: Phù toàn thân, da lạnh, tiểu ít, đau lưng, lưỡi nhạt, rêu trắng. Bài thuốc: Thục địa 15g, Đỗ trọng 15g, Phụ tử chế 10g, Quế chi 10g, Phòng phong 12g, Mã đề 30g, Gừng tươi 3 lát. Sắc với 800ml nước, còn 300ml, chia 2 lần uống trong ngày.
- Đối với phù do tỳ hư thấp thịnh: Phù nhẹ ở mặt và chân, người mệt mỏi, ăn kém, phân lỏng. Bài thuốc: Bạch truật 15g, Phục linh 15g, Trần bì 10g, Bán hạ 10g, Hoài sơn 15g, Râu ngô 20g, Gừng tươi 5g. Sắc uống hàng ngày, liên tục 10-15 ngày.
- Đối với phù do can thận âm hư: Phù quanh mắt, hoa mắt, đau lưng, khát nước, lưỡi đỏ ít rêu. Bài thuốc: Sinh địa 15g, Thục địa 15g, Đan sâm 15g, Câu kỷ tử 15g, Hoàng bá 12g, Rau má 30g, Mã đề 30g. Sắc uống ngày một thang.
- Đối với phù do huyết ứ: Phù tại chỗ, đau nhức, da sẫm màu. Bài thuốc: Đương quy 15g, Xích thược 12g, Hồng hoa 10g, Tô mộc 10g, Ngũ gia bì 15g, Lá bưởi 15g, Ích mẫu 15g. Sắc uống ngày một thang, uống liên tục 15-20 ngày.
- Đối với phù do thấp nhiệt: Phù kèm sốt nhẹ, khát nước, nước tiểu sẫm màu, lưỡi đỏ rêu vàng. Bài thuốc: Hoàng cầm 12g, Hoàng liên 6g, Hoàng bá 12g, Cỏ mần trầu 15g, Diệp hạ châu 15g, Kim tiền thảo 20g, Mã đề 30g. Sắc uống ngày một thang.
Các bài thuốc trên nên được sắc bằng ấm sành hoặc nồi đất, đun bằng lửa nhỏ trong khoảng 30-40 phút. Uống liên tục 15-20 ngày sẽ thấy hiệu quả rõ rệt, tuy nhiên cần kiểm tra lại tình trạng phù sau 5-7 ngày để điều chỉnh bài thuốc nếu cần.
🛍️ SẢN PHẨM: Cao Vô Sinh Hiếm Muộn Nam – Hỗ trợ tăng chất lượng tinh trùng
Hiệu quả và rủi ro khi dùng cây thuốc nam
Hiệu quả khi dùng cây thuốc Nam chữa phù thũng
- Lợi tiểu tự nhiên, an toàn: Nhiều cây thuốc Nam như râu ngô, mã đề, rau má, diệp hạ châu, trạch tả… có khả năng lợi tiểu nhẹ nhàng, giúp đào thải nước ứ đọng trong cơ thể – nguyên nhân chính gây ra tình trạng phù nề.
- Thanh nhiệt, giải độc, tiêu viêm: Các dược liệu mang tính mát như diếp cá, khổ sâm, rau má hỗ trợ làm mát gan, tiêu viêm, giải độc – đặc biệt hiệu quả với phù thũng do viêm gan, thận hay nóng trong.
- Ít tác dụng phụ nếu dùng đúng cách: Thuốc Nam thường có nguồn gốc tự nhiên, dễ dung nạp và ít gây tác dụng phụ nghiêm trọng như hóa dược nếu được sử dụng đúng liều lượng và thể bệnh.
- Phù hợp với cơ địa người Việt: Với đặc điểm sinh thái, thổ nhưỡng tương đồng, cây thuốc Nam thường phát huy hiệu quả tốt trên thể trạng người Việt, nhất là trong điều trị phù thũng nhẹ và mạn tính.
Rủi ro khi dùng cây thuốc Nam chữa phù thũng
- Hiệu quả chậm, cần kiên trì: Không như thuốc Tây cho tác dụng nhanh, thuốc Nam thường tác động từ từ, đòi hỏi người bệnh kiên trì sử dụng trong thời gian dài mới thấy hiệu quả rõ rệt.
- Dùng sai có thể làm bệnh nặng hơn: Nếu không phân biệt được nguyên nhân gây phù (do tim, thận, gan hay rối loạn dinh dưỡng…), việc dùng cây thuốc lợi tiểu quá mức có thể khiến cơ thể mất cân bằng điện giải, tụt huyết áp hoặc suy nhược.
- Tự ý dùng dễ gây tương tác thuốc: Người đang điều trị bằng thuốc Tây nếu tự ý kết hợp thêm cây thuốc Nam mà không có hướng dẫn chuyên môn có thể gặp phải tương tác thuốc gây hại cho gan, thận.
- Nguồn gốc dược liệu không đảm bảo: Nhiều cây thuốc bán trôi nổi, không rõ nguồn gốc, có thể nhiễm thuốc trừ sâu hoặc tẩm hóa chất bảo quản – dễ gây ngộ độc nếu dùng lâu dài.
🛍️ CÁC LOẠI CAO TỪ THUỐC NAM AN TOÀN HIỆU QUẢ
- Cao Dưỡng Tâm Định Thần
- Cao Điều Hòa Kinh Nguyệt
- Cao Hỗ trợ Điều Trị Tiểu Đường
- Cao Nội Tiết Tố Nữ, Đẹp da
- Cao Mất Ngủ, Rối Loạn Tiền Đình
- Cao Điều Trị Hen Suyễn
- Cao Điều Trị bệnh Xương Khớp
- Cao Hỗ Trợ Tiền Liệt Tuyến
- Cao Điều Trị Các Bệnh Xã Hội
Kết luận
Việc sử dụng cây thuốc Nam trong điều trị phù thũng không chỉ giúp giảm triệu chứng hiệu quả mà còn hỗ trợ đào thải độc tố, tăng cường chức năng thận và điều hòa khí huyết. Tuy nhiên, để đạt được kết quả bền vững và an toàn, người bệnh cần được chẩn đoán đúng nguyên nhân gây phù thũng và sử dụng thuốc dưới sự hướng dẫn của thầy thuốc y học cổ truyền. Tại Nhà thuốc Nam gia truyền của Lương y Nguyễn Thị Thái chúng tôi luôn tư vấn và điều trị dựa trên nguyên tắc cá thể hóa, kết hợp đông tây y một cách hợp lý, nhằm mang lại hiệu quả điều trị tối ưu và an toàn cho người bệnh.
➡️ Xem thêm:
- Không muốn mổ – Hãy dùng thuốc Nam chữa viêm mào tinh hoàn trước khi quá muộn
- Thuốc nam trị mụn rộp sinh dục – giải pháp dân gian mà không hề “xưa cũ
- Các bài thuốc nam trị ngứa lở ngoài da hiệu quả trong dân gian
- Chữa bệnh đái tháo nhạt bằng thuốc nam theo lời khuyên của Lương y
- Ngược dòng y sử Việt: Các bài thuốc Nam của Hải Thượng Lãn Ông
- Cây thuốc Nam chữa bệnh sùi mào gà: đơn giản mà hiệu quả

