U tuyến giáp ác tính hay ung thư tuyến giáp là bệnh lý ung thư có tiên lượng tốt nhất với tỷ lệ khỏi bệnh trên 95%. Lương Y Nguyễn Thị Thái chia sẻ thông tin toàn diện về các triệu chứng, phương pháp chẩn đoán hiện đại và phác đồ điều trị chuẩn quốc tế cho từng thể u tuyến giáp ác tính.

U Tuyến Giáp Ác Tính Là Gì?

U tuyến giáp ác tính, hay còn gọi là ung thư tuyến giáp, là khối u hình thành từ các tế bào bất thường trong tuyến giáp. Khác với u tuyến giáp lành tính, u tuyến giáp ác tính có khả năng xâm lấn vào các mô xung quanh và di căn tới những vị trí xa trong cơ thể.

U Tuyến Giáp Ác Tính
U tuyến giáp ác tính

Theo thống kê của Bộ Y tế, tại Việt Nam mỗi năm có khoảng 4.500 – 5.000 ca mắc mới. Tỷ lệ mắc bệnh ở nữ giới cao gấp 2-3 lần nam giới, với độ tuổi thường gặp từ 30-60 tuổi. Đây là một con số đáng quan tâm, đặc biệt trong bối cảnh ô nhiễm môi trường và thay đổi lối sống hiện đại.

Điểm đáng chú ý là u tuyến giáp ác tính có tiên lượng tốt nhất trong các loại ung thư. Với việc phát hiện sớm và điều trị đúng cách, tỷ lệ khỏi bệnh có thể đạt trên 95%. Điều này mang lại hy vọng lớn cho người bệnh và gia đình.

4 Thể U Tuyến Giáp Ác Tính Phổ Biến

Theo nguồn gốc tế bào, u tuyến giáp ác tính được chia thành 4 thể chính với đặc điểm và tiên lượng khác nhau:

Ung Thư Tuyến Giáp Thể Nhú

Đây là thể phổ biến nhất, chiếm 75-80% tổng số ca bệnh. Thể nhú phát triển chậm từ các tế bào nang, ít có khả năng di căn xa và có tiên lượng tốt nhất với tỷ lệ khỏi bệnh trên 95%.

Đặc điểm nổi bật của thể này là khối u thường có ranh giới không rõ ràng, sờ thấy cứng và có thể di căn tới hạch lympho vùng cổ. Tuy nhiên, với việc phát hiện sớm, phần lớn bệnh nhân có thể điều trị khỏi hoàn toàn.

Ung Thư Tuyến Giáp Thể Nang

Chiếm 10-15% các trường hợp, thể nang có nguồn gốc từ các tế bào tạo hormone tuyến giáp. So với thể nhú, khả năng di căn xa của thể nang cao hơn, đặc biệt là di căn đến phổi và xương.

Tiên lượng sống của thể nang vẫn tương đối tốt, với tỷ lệ sống sau 5 năm từ 85-90%. Việc điều trị thường kết hợp phẫu thuật, iốt phóng xạ và theo dõi lâu dài.

U Tuyến Giáp Ác Tính
Ung Thư Tuyến Giáp Thể Nang

Ung Thư Tuyến Giáp Thể Tủy

Chỉ chiếm 3-5% nhưng có đặc điểm đặc biệt là yếu tố di truyền mạnh. Thể tủy xuất phát từ các tế bào C tiết calcitonin, do đó chỉ số calcitonin trong máu là dấu ấn quan trọng để chẩn đoán và theo dõi.

Tiên lượng trung bình với tỷ lệ sống 5 năm khoảng 70-80%. Người có tiền sử gia đình mắc bệnh cần được tư vấn di truyền và khám định kỳ.

Ung Thư Tuyến Giáp Không Biệt Hóa

Đây là thể hiếm gặp nhất, chiếm dưới 2% nhưng có độ ác tính cao nhất. Khối u phát triển rất nhanh, xâm lấn mạnh vào các cấu trúc lân cận và di căn sớm.

Tiên lượng rất xấu với tỷ lệ sống chỉ dưới 10% sau 1 năm. Điều trị chủ yếu là giảm nhẹ triệu chứng và cải thiện chất lượng cuộc sống.

Nguyên Nhân và Yếu Tố Nguy Cơ

Các Yếu Tố Nguy Cơ Chính

Giới tính nữ có nguy cơ mắc u tuyến giáp ác tính cao gấp 2-3 lần nam giới, có thể liên quan đến sự thay đổi nội tiết tố trong chu kỳ kinh nguyệt, thai kỳ và mãn kinh.

Độ tuổi từ 30-60 là nhóm nguy cơ cao nhất. Tuy nhiên, bệnh cũng có thể gặp ở trẻ em và người cao tuổi. Tiền sử phơi nhiễm phóng xạ vùng đầu cổ, đặc biệt trong thời thơ ấu, làm tăng đáng kể nguy cơ mắc bệnh.

Chế độ ăn thiếu hoặc thừa iốt đều có thể ảnh hưởng đến chức năng tuyến giáp và tăng nguy cơ ung thư. Việt Nam từng có vùng thiếu iốt, nhưng hiện nay đã được bổ sung qua muối iốt.

Yếu Tố Di Truyền và Đột Biến Gen

Khoảng 5-10% ca bệnh có yếu tố di truyền, đặc biệt trong các hội chứng gia đình như MEN2, Gardner, Cowden. Các đột biến gen BRAF, RET/PTC đã được xác định có vai trò quan trọng trong sự hình thành và phát triển của u tuyến giáp ác tính.

Người có tiền sử gia đình nên được tư vấn di truyền và xét nghiệm gen để đánh giá nguy cơ. Việc phát hiện sớm các đột biến gen giúp theo dõi và can thiệp kịp thời.

Triệu Chứng U Tuyến Giáp Ác Tính Theo Giai Đoạn

Giai Đoạn Sớm

Ở giai đoạn đầu, khi khối u còn nhỏ dưới 2cm và nằm hoàn toàn trong tuyến giáp, triệu chứng thường rất mờ nhạt. Nhiều người chỉ phát hiện khối u cứng khi tự khám hoặc khám sức khỏe định kỳ.

Khối u ở giai đoạn này có đặc điểm cứng, ít di chuyển khi nuốt và có thể không đều bề mặt. Đây là thời điểm vàng để điều trị với hiệu quả cao nhất.

Giai Đoạn 2-3

Khi bệnh tiến triển, khối u to dần và có thể sờ thấy rõ ở cổ. Triệu chứng khàn giọng kéo dài trên 2 tuần do u chèn ép dây thần kinh thanh quản là dấu hiệu cảnh báo quan trọng.

Người bệnh có thể gặp khó khăn khi nuốt, cảm giác vướng ở cổ hoặc khó thở do khối u chèn ép khí quản. Đây là lúc cần đi khám và điều trị ngay lập tức.

Giai Đoạn 4

Giai đoạn muộn với di căn xa, triệu chứng toàn thân xuất hiện rõ rệt. Sụt cân nhanh không rõ nguyên nhân, mệt mỏi kéo dài và chán ăn là những biểu hiện thường gặp.

Di căn phổi gây ho kéo dài, khó thở và có thể ho ra máu. Di căn xương gây đau xương dai dẳng và nguy cơ gãy xương bệnh lý cao.

Hướng Dẫn Tự Khám Phát Hiện Sớm

Tự Khám Tuyến Giáp Tại Nhà

Chuẩn bị gương, ánh sáng tốt và một cốc nước. Đứng trước gương, quan sát vùng dưới thanh quản để phát hiện bất thường về hình dạng hoặc sự phồng lên.

Uống một ngụm nước và quan sát sự di chuyển của tuyến giáp khi nuốt. Tuyến giáp bình thường sẽ di chuyển lên xuống theo động tác nuốt. Dùng ngón tay sờ nắn nhẹ nhàng hai thùy tuyến giáp để phát hiện khối u.

Dấu Hiệu Cảnh Báo Cần Đi Khám Ngay

Phát hiện khối u cứng không di chuyển khi nuốt là dấu hiệu đáng lo ngại. Khối u tăng kích thước nhanh trong vài tuần cũng cần được quan tâm đặc biệt.

Khàn giọng kéo dài trên 2 tuần mà không do cảm lạnh hoặc viêm họng cần được thăm khám. Khó nuốt, nuốt đau tăng dần cũng là triệu chứng không nên bỏ qua.

Quy Trình Chẩn Đoán U Tuyến Giáp Ác Tính

Khám Lâm Sàng và Xét Nghiệm Máu

Bác sĩ sẽ hỏi tiền sử bệnh, khám sờ nắn tuyến giáp và các hạch lympho vùng cổ. Xét nghiệm chức năng tuyến giáp gồm TSH, FT3, FT4 giúp đánh giá hoạt động của tuyến.

Thyroglobulin và calcitonin là các dấu ấn sinh học quan trọng. Thyroglobulin tăng cao trong ung thư tế bào nang, trong khi calcitonin tăng trong ung thư tế bào tủy.

Siêu Âm Tuyến Giáp và Phân Loại TI-RADS

Siêu âm là phương pháp đầu tay, không xâm lấn và có độ chính xác cao. Hệ thống TI-RADS phân loại nguy cơ ác tính từ 1-5 dựa trên đặc điểm hình ảnh.

U Tuyến Giáp Ác Tính
Siêu Âm Tuyến Giáp

TI-RADS 4-5 có nguy cơ ác tính cao và cần sinh thiết kim nhỏ để xác định. Đây là chuẩn quốc tế được áp dụng rộng rãi trong chẩn đoán.

Chọc Hút Kim Nhỏ và Phân Loại Bethesda

Sinh thiết kim nhỏ được chỉ định cho các khối u có nguy cơ ác tính cao. Mẫu tế bào được phân loại theo hệ thống Bethesda từ I-VI.

Bethesda VI có 97-99% khả năng ác tính và cần phẫu thuật ngay lập tức. Bethesda V có nguy cơ ác tính 60-75% và cũng được khuyến cáo phẫu thuật.

Phương Pháp Điều Trị U Tuyến Giáp Ác Tính

Phẫu Thuật Cắt Tuyến Giáp

Phẫu thuật vẫn là trụ cột điều trị chính. Với u nhỏ thể nhú nguy cơ thấp, có thể chỉ cắt thùy có u. Trường hợp u lớn hoặc 2 bên sẽ cắt toàn bộ tuyến giáp.

Vét hạch cổ được thực hiện khi có hạch di căn hoặc nguy cơ cao. Biến chứng có thể gặp bao gồm suy giáp, hạ canxi máu và khàn giọng do tổn thương dây thần kinh thanh quản.

Điều Trị Iốt Phóng Xạ I-131

Sau phẫu thuật cắt toàn bộ tuyến giáp, điều trị iốt phóng xạ giúp tiêu diệt các tế bào ung thư còn sót lại. Bệnh nhân cần chuẩn bị chế độ ăn ít iốt 2 tuần trước điều trị.

Cách ly phòng bảo vệ phóng xạ từ 2-5 ngày tùy liều. Tác dụng phụ thường nhẹ như buồn nôn, đau họng, khô miệng và thường hết sau vài ngày.

Tiên Lượng Sống và Theo Dõi Sau Điều Trị

Tỷ Lệ Sống Theo Từng Thể Ung Thư

  • Thể nhú có tiên lượng tốt nhất với tỷ lệ sống 5 năm trên 98%, sau 10 năm vẫn trên 95%.
  • Thể nang có tỷ lệ sống 5 năm từ 85-95%, sau 10 năm từ 80-90%.
  • Thể tủy có tiên lượng trung bình với tỷ lệ sống 5 năm 75-85%, sau 10 năm giảm xuống 60-70%.
  • Thể không biệt hóa có tiên lượng rất xấu với tỷ lệ sống 5 năm dưới 10%.

Lịch Tái Khám và Phát Hiện Tái Phát

Năm đầu sau điều trị cần khám và xét nghiệm mỗi 2-3 tháng. Từ năm 2-5, tần suất giảm xuống 6 tháng một lần. Sau 5 năm, khám hàng năm là đủ.

Theo dõi Thyroglobulin và siêu âm cổ định kỳ giúp phát hiện sớm tái phát. Phần lớn tái phát xảy ra trong 5 năm đầu, do đó việc theo dõi chặt chẽ rất quan trọng.

Chế Độ Dinh Dưỡng và Sinh Hoạt

Trước điều trị iốt phóng xạ, cần thực hiện chế độ ăn ít iốt 1-2 tuần. Tránh hải sản, muối iốt, sữa và lòng đỏ trứng. Có thể ăn thịt gia cầm, rau củ quả và gạo.

U Tuyến Giáp Ác Tính
Chế Độ Dinh Dưỡng Cho Người U Tuyến Giáp

Sau phẫu thuật nên ăn thức ăn mềm, lỏng, dễ nuốt trong những ngày đầu. Lâu dài cần chế độ ăn cân đối, kiểm soát cân nặng và uống thuốc thay thế hormone đúng cách.

Lời kết

Với kinh nghiệm hơn 20 năm trong lĩnh vực y học cổ truyền, Lương Y Nguyễn Thị Thái khuyến khích bệnh nhân kết hợp điều trị tây y với các bài thuốc nam gia truyền để hỗ trợ tăng cường sức khỏe tổng thể và giảm tác dụng phụ của điều trị. Tuy nhiên, việc điều trị u tuyến giáp ác tính cần được thực hiện nghiêm túc theo phác đồ chuẩn của y học hiện đại để đạt hiệu quả tối ưu.

SẢN PHẨM: CAO HỖ TRỢ ĐIỀU TRỊ U TUYẾN GIÁP GIA TRUYỀN 

0 0 đánh giá
Đánh giá bài viết
Theo dõi
Thông báo của
guest
0 Góp ý
Cũ nhất
Mới nhất Được bỏ phiếu nhiều nhất
Phản hồi nội tuyến
Xem tất cả bình luận
0
Rất thích suy nghĩ của bạn, hãy bình luận.x